000 -LEADER |
fixed length control field |
01094nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00030684 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315101642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1987 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
110d00 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
8709 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
tt96 |
Item number |
C101C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ Thành Cấu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các chất khai thác từ ong mật |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Thành Cấu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các tính chất, thành phần và tác dụng của các sản phẩm khai thác từ các loại ong mật đối với sức khoẻ con người; Giới thiệu một số kết quả ứng dụng lâm sàng ở một số bệnh. Công tác khai thác, chế biến và bảo quản các sản phẩm khai thác từ ong mật ở nước ta |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
khai thác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
61398 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |