000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00068996 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1993 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
4.000d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9308 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q307.0 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kim cương vua đá quý |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr : ảnh |
Dimensions |
19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Biết làm tất cả |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr.118 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về đá quý Việt Nam, các kiến thức về ngành chế tác, khai thác, kinh doanh đá quý. Những hiểu biết về kim cương phục vụ cho việc kinh doanh kim cương, phân biệt giữa thật và giả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kim cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
đá quý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
76931 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |