000 -LEADER |
fixed length control field |
01167nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00086421 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102549.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
6700d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9605 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.61 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M218 |
Item number |
K600TH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Sỏi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng mía ở vùng đồi núi |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Sỏi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
234tr |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục Tr.233-234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lợi ích, triển vọng của nghề mía và vùng mía trung du phía Bắc. Các đặc điểm hình thái, sinh lý, sinh thái của cây mía. Đất đai, chế độ canh tác, phân bón, nước, sâu bệnh, giống, thời vụ, khoảng cách, mật độ, chăm sóc trong kỹ thuật trồng mía. Thu hoạch và phân tích chất lượng của mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
mía |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
vùng đồi núi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trồng trọt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
87825 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |