000 -LEADER |
fixed length control field |
01338nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00239578 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M040.3 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thế Vĩnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hàn lượng lưu huỳnh trong một số loại đất ở miền bắc Việt Nam và ảnh hưởng của lưu huỳnh đến năng xuất, chất lượng sản phẩm của đậu tương, lạc, ngô |
Remainder of title |
Luận án PTS KH Nông nghiệp : 4.01.04 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thế Vĩnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr |
Dimensions |
32cm + 1 bản tóm tắt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường ĐH nông nghiệp I |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
T.m. cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định các loại khoáng vật chứa lưu huỳnh, thành phần, hàm lượng các dạng lưu huỳnh trong một số loại đất ở miền Bắc Việt Nam; Tác dụng tích cực phân lưu huỳnh cho lạc, đậu tương, ngô và chiến lược sản xuất phân bón có lưu huỳnh ở Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
miền Bắc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
phân chứa lưu huỳnh |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
đậu tương |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ngô |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông hóa học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
đất |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
lạc |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
Tiếng Việt |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |