000 -LEADER |
fixed length control field |
01217aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00235777 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040914s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
394.269597 |
Item number |
L250H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P51(1)-7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Văn Sáu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ hội Việt Nam trong sự phát triển du lịch |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành du lịch |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Văn Sáu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trường đại học Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
314tr. |
Dimensions |
19cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 307-314 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày tổng quan về lễ hội Việt Nam; về các loại hình lễ hội Việt Nam và lễ hội trong sự phát triển du lịch cụ thể như đặc điểm, mục đích, hoạt động diễn ra trong lễ hội du lịch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lễ hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Du lịch |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Loan |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
165412 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |