000 -LEADER |
fixed length control field |
01056nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00103030 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102722.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1997 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9806 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635.9 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M278 |
Item number |
H401V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào Mạnh Khuyến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoa và cây cảnh |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Mạnh Khuyến |
Number of part/section of a work |
Ph.2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr : 8 tờ ảnh |
Dimensions |
19cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Ph.2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cây cảnh và thú chơi. Các bộ phận chính yếu của cây và vai trò của chúng. Các yêu cầu ngoại cảnh chính yếu của cây. Phân loại cây cảnh trồng trong chậu. Các khâu kỹ thuật chủ yếu. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kĩ thuật trồng trọt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
99278 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Đĩa than |