000 -LEADER |
fixed length control field |
00699ata a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00653907 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
150515s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
394.2609597 |
Item number |
L250H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Thị Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ hội Việt Nam từ góc nhìn thích ứng và hội nhập văn hoá |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Thị Dung |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lễ hội truyền thống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Related parts |
2014. - Tháng 12. - Số 366. - tr. 28-32 |
Title |
Văn hoá nghệ thuật |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
052015 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |