Nghiên cứu quá trình và thiết bị tầng sôi, ứng dụng cho sấy bảo quản ngô hạt (ID: 8534)

000 -LEADER
fixed length control field 01311nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00241108
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315102935.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Thư viện quốc gia Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 664
Item number NGH305C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M212.2-48
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Công Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu quá trình và thiết bị tầng sôi, ứng dụng cho sấy bảo quản ngô hạt
Remainder of title LATS Kỹ thuật: 2.10.08
Statement of responsibility, etc. Phạm Công Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.
Dimensions 32cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Bách khoa Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu nhằm xác định chiều cao lớp hạt thích hợp, vận tốc sôi tối thiểu và vận tốc làm việc hợp lí cho ngô hạt, chọn mô hình mô tả quá trình dẫn ẩm và thoát ẩm trong hạt ngô và xây dựng công thức thực nghiệm để xác định thời gian sấy ngô. Đề xuất một hệ thống sấy ngô thích hợp với Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bảo quản
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sấy
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiết bị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngô
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 664 NGH305C 58DTT07022.13 2021-03-15 2021-03-15 Luận văn - Luận án