000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00241108 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315102935.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
664 |
Item number |
NGH305C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M212.2-48 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Công Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quá trình và thiết bị tầng sôi, ứng dụng cho sấy bảo quản ngô hạt |
Remainder of title |
LATS Kỹ thuật: 2.10.08 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Công Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr. |
Dimensions |
32cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu nhằm xác định chiều cao lớp hạt thích hợp, vận tốc sôi tối thiểu và vận tốc làm việc hợp lí cho ngô hạt, chọn mô hình mô tả quá trình dẫn ẩm và thoát ẩm trong hạt ngô và xây dựng công thức thực nghiệm để xác định thời gian sấy ngô. Đề xuất một hệ thống sấy ngô thích hợp với Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo quản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sấy |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngô |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |