000 -LEADER |
fixed length control field |
00501nta a22001818a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00365376 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315103009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080713s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
M27 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Văn Sáu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thú chơi cây cảnh ở Hà Thành |
Statement of responsibility, etc. |
Văn Sáu |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghề trồng cây cảnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghệ thuật cắt tỉa |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Hà Nội |
773 0# - HOST ITEM ENTRY |
Title |
Dân tộc và Thời đại |
Related parts |
2005. - Số 75. - tr.28,36 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Đĩa than |