Анализ организации повторяющихся последовательностей днк в геномах дикорастущих сородичей пшеницы (ID: 8537)

000 -LEADER
fixed length control field 01846aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00694304
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315103111.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160419s2016 ||||||russd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Thư viện quốc gia Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title rus
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 633.11
Item number А000н
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Кхуат Тхи Май Лыонг
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Phân tích sự tổ chức các đoạn ADN lặp nhau trong bộ gen của các loài cỏ hoang dại có họ hàng với lúa mì
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Анализ организации повторяющихся последовательностей днк в геномах дикорастущих сородичей пшеницы
Remainder of title Дисс. Кан-та тех. наук: 03.02.07
Statement of responsibility, etc. Кхуат Тхи Май Лыонг
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. М.
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165 с.
Other physical details иил.
Dimensions 30 см
Accompanying material 1 реферат
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Рос. гос. аграрный ун-т мсха имени К. А. Тимирязева ; Защищено: 25/02/2016
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Библиогр.: c. 123-155. - Прилож.: с. 156-165
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ứng dụng việc giải mã một cách toàn bộ bộ gen của lúa mì vào việc nghiên cứu sự di truyền, tiến hoá của các bộ gen các loài cỏ hoang dại có họ hàng thân thuộc với nó và tìm ra các marker đánh dấu được sử dụng trong quá trình nhận biết ra các bộ nhiễm sắc thể và những nhiễm sắc thể riêng biệt được chuyển vào bộ gen lúa mì trong quá trình chọn giống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gen
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lúa mì
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Di truyền
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận văn - Luận án
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 633.11 А000н 58DTT07022.14 2021-03-15 2021-03-15 Luận văn - Luận án