000 -LEADER |
fixed length control field |
01846aam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00694304 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315103111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160419s2016 ||||||russd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
rus |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
633.11 |
Item number |
А000н |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Кхуат Тхи Май Лыонг |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Phân tích sự tổ chức các đoạn ADN lặp nhau trong bộ gen của các loài cỏ hoang dại có họ hàng với lúa mì |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Анализ организации повторяющихся последовательностей днк в геномах дикорастущих сородичей пшеницы |
Remainder of title |
Дисс. Кан-та тех. наук: 03.02.07 |
Statement of responsibility, etc. |
Кхуат Тхи Май Лыонг |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
М. |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
165 с. |
Other physical details |
иил. |
Dimensions |
30 см |
Accompanying material |
1 реферат |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Рос. гос. аграрный ун-т мсха имени К. А. Тимирязева ; Защищено: 25/02/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Библиогр.: c. 123-155. - Прилож.: с. 156-165 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ứng dụng việc giải mã một cách toàn bộ bộ gen của lúa mì vào việc nghiên cứu sự di truyền, tiến hoá của các bộ gen các loài cỏ hoang dại có họ hàng thân thuộc với nó và tìm ra các marker đánh dấu được sử dụng trong quá trình nhận biết ra các bộ nhiễm sắc thể và những nhiễm sắc thể riêng biệt được chuyển vào bộ gen lúa mì trong quá trình chọn giống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Gen |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa mì |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Di truyền |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận văn - Luận án |