Ngô Thời Sĩ những chặng đường trước tác (ID: 8539)

000 -LEADER
fixed length control field 01483nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00244517
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315103330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041029s1987 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Thư viện quốc gia Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 895.9221
Item number NG450T
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)4-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Băng Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ngô Thời Sĩ những chặng đường trước tác
Remainder of title LAPTS Văn học
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Băng Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216tr.
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Viện Văn học
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào vấn đề: các giai đoạn sáng tác của Ngô Thời Sĩ, qua đó tìm hiểu quá trình phát triển tư tưởng cũng như sáng tác của ông qua từng giai đoạn cuộc đời. Các tác phẩm tiêu biểu của ông được nghiên cứu về khía cạnh nội dung và hình thức, xác định đặc điểm sáng tác và đánh giá những đóng góp của ông cho nền văn học Việt Nam
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Ngô Thời Sĩ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu văn học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tiểu sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhà văn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sáng tác
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title PTS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 895.9221 NG450T 58DTT07022.15 2021-03-15 2021-03-15 Giáo trình