000 -LEADER |
fixed length control field |
01483nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00244517 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315103330.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
041029s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Thư viện quốc gia Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
895.9221 |
Item number |
NG450T |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V5(1)4-4 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Băng Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngô Thời Sĩ những chặng đường trước tác |
Remainder of title |
LAPTS Văn học |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Băng Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
216tr. |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Văn học |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào vấn đề: các giai đoạn sáng tác của Ngô Thời Sĩ, qua đó tìm hiểu quá trình phát triển tư tưởng cũng như sáng tác của ông qua từng giai đoạn cuộc đời. Các tác phẩm tiêu biểu của ông được nghiên cứu về khía cạnh nội dung và hình thức, xác định đặc điểm sáng tác và đánh giá những đóng góp của ông cho nền văn học Việt Nam |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Ngô Thời Sĩ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhà văn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sáng tác |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
PTS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |