000 -LEADER |
fixed length control field |
01211nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00210246 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315103421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
43000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0309 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
902.7(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P52(1)-5 |
Item number |
V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hoá ẩm thực trong lễ hội truyền thống Việt Nam |
Remainder of title |
Khảo cứu phong tục và tri thức dân gian về cỗ, lễ vật trong tế lễ, lễ hội Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hoá thông tin |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
448tr |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về văn hoá ẩm thực trong phong tục lễ hội truyền thống xưa và nay. Cỗ vật dâng cúng tổ tiên và thần linh trong ngày lễ tết theo phong tục cổ truyền và lễ hội dân gian truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lễ hội cổ truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hoá dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hoá ẩm thực |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
152620 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |