Bí quyết trồng, chăm sóc hoa và cây cảnh hiệu quả (ID: 8547)

000 -LEADER
fixed length control field 01209aam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00436187
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field 0
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315103706.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100415s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 35000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Thư viện quốc gia Việt Nam
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 635.9
Item number B300Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Minh Trí
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bí quyết trồng, chăm sóc hoa và cây cảnh hiệu quả
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Trí
Number of part/section of a work T.1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về cây cảnh. Những yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của hoa và cây cảnh. Bí quyết trồng, chăm sóc hoa và cây cảnh. Biện pháp phòng trừ sâu bệnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật trồng trọt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng trừ sâu bệnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cây cảnh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hoa
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Main entry heading Nguyễn Minh Trí
Place, publisher, and date of publication H.
-- 2009
-- Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Title Bí quyết trồng, chăm sóc hoa và cây cảnh hiệu quả
Record control number 436186
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 256968
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 635.9 B300Q 58DTT07022.17 2021-03-15 2021-03-15 Sách chuyên khảo