000 -LEADER |
fixed length control field |
01066nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00030438 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210315111315.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1988 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
350d00 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQGVN |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
8808 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
SS71 |
Item number |
K000í |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Trường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kính đeo mắt và tật khúc xạ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Trường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr : hình vẽ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương về cấu tạo và sinh lý con mắt. Khúc xạ (viễn thị, cận thị, loạn thị, lão thị). Những phương pháp hiện đại để điều chỉnh tật khúc xạ. Kính đeo mắt và ánh sáng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
loạn thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mắt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cận thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
viễn thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kính đeo mắt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
63445 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |