Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của cận thị cao ở người trưởng thành và kết quả điều trị bằng phương pháp tán nhuyễn thể thuỷ tinh (ID: 8561)

000 -LEADER
fixed length control field 01463aam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00457323
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210315112311.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110311s2010 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQGVN
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 617.7
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Trần Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của cận thị cao ở người trưởng thành và kết quả điều trị bằng phương pháp tán nhuyễn thể thuỷ tinh
Remainder of title LATS Y học: 62.72.56.01
Statement of responsibility, etc. Hoàng Trần Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Đại học Y Hà Nội ; Ngày bảo vệ: 26/10/2010
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Bao gồm thư mục và phụ lục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả những biểu hiện của mắt cận thị cao trên lâm sàng, cận lâm sàng: siêu âm, điện võng mạc và chụp cắt lớp võng mạc. Đánh giá kết quả điều trị cận thị cao bằng phương pháp tán nhuyễn thể thuỷ tinh và đặt thể thuỷ tinh nhân tạo công suất thấp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cận thị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lâm sàng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tuổi thành niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tán nhuyễn thể thuỷ tinh
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2021-03-15 617.7 NGH305C 58DTT07001.16 2021-03-15 2021-03-15 Sách chuyên khảo