Danh nhân trong lĩnh vực Khoa học Tự nhiên : (ID: 8567)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 509.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Hoàng, Lê Minh. |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh nhân trong lĩnh vực Khoa học Tự nhiên : |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa - Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bách khoa danh nhân thế giới |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp cống hiến của một số doanh nhân trong lĩnh vực Khoa học tự nhiên: Acsimet, Antoine Laurent de Lavoisier, Albert Einstein, Alffred Nobel. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.