Từ Điển Thuật Ngữ Báo Chí-Xuất Bản: (ID: 8572)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210330141504.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210330b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency chúc thơm tuấn anh
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 070.33 :
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Từ Điển Thuật Ngữ Báo Chí-Xuất Bản:
Remainder of title Anh-Nga-Việt/
Statement of responsibility, etc. Quang, Đạm...[Và những người khác]
246 21 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Thông Tin và Truyền Thông
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 489tr
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư Mục: tr.489
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp các thuật ngữ báo chí truyền thông đa phương tiện và cá thuật ngữ xuất bản theo ba thứ tiếng Anh-Pháp-Việt được sắp xếp theo thứ tự a-b-c
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quang, Đạm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.