từ điển thuật ngữ báo chí- xuất bản : (ID: 8580)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 070.33 |
245 01 - TITLE STATEMENT | |
Title | từ điển thuật ngữ báo chí- xuất bản : |
Remainder of title | Anh - Nga - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | nhiều tác giả |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing (english - rusian - vietnamses) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 tr. ; |
Other physical details | 24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | thư mục : tr. 489 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | tập hợp các thuật ngữ báo chí truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng anh - pháp - việt được sắp xếp theo thứ tự a- b - c |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.