Từ điển thuật ngữ : (ID: 8585)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210330143056.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210330b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Vie |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ : |
Remainder of title | Báo chí - Xuất bản. |
Statement of responsibility, etc. | Quang Đạm...[và những người khác]. |
246 31 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Trilingual dictionary of terms related to journalism and publishing |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 489tr. ; |
Dimensions | 24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các thuật ngữ báo chí- truyền thông đa phương tiện và các thuật ngữ xuất bản theo 3 thứ tiếng Anh- Pháp- Việt được sắp xếp theo thứ tự a- b- c |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.