Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản : (ID: 8586)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | huc |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 070.33 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển thuật ngữ báo chí - xuất bản : |
Remainder of title | Anh - Nga - Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Quang Đạm... [và những người khác]. |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Trilingual dictionary |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 489 tr. ; |
Dimensions | 24 cm. |
505 1# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Có thư mục tr. 489 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | bdjsbdghi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Đạm, |
Relator term | Biên soạn. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thuý Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.