Danh Nhân Trong Lĩnh Vực Khoa Học Tự Nhiên / (ID: 8587)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210330145945.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210330b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | HUC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 509.2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Lê Minh. |
Relator term | Biên soạn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh Nhân Trong Lĩnh Vực Khoa Học Tự Nhiên / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng, Lê Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn Hóa - Thông Tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379 tr. ; |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bách Khoa Doanh Nhân Thế Giới |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | có hình ảnh |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cuộc đời sự nghiệp cống hiến của một số doanh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên: Acsimet, Antoine Laurent de Lavoisier, Aebert Eistein, Alffred Nobel,... |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.