Danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên / (ID: 8596)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 214 |
100 10 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Lê MInh |
Dates associated with a name | biên soạn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Lê Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa và thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379tr : |
Other physical details | có hình ảnh ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bách khoa nhân dân thế giới |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về cuộc đời, sự nghiệp cống hiến của một số danh nhân trong lĩnh vực khoa học tự nhiên : Acsimec, Antoine Laurent de lavoisier, Albert Eistein, Alffred Nobel |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | KHTN |
650 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | DANH NHÂN TG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.