Giáo trình đường lối cách mạng Đảng Cộng Sản Việt Nam : (ID: 8599)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210330160443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210330b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | HUC |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 324.25970750711 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Bộ giáo dục và đào tạo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình đường lối cách mạng Đảng Cộng Sản Việt Nam : |
Remainder of title | Dành cho sinh viên Đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lê-nin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Bộ giáo dục và đào tạo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia - sự thật, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 280 tr. : |
Dimensions | 21cm. |
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng Cộng Sản Việt Nam |
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Giáo trình |
650 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đường lối cách mạng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.