Tiếng Việt Thực Hành : (ID: 8630)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406134241.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045997688 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
Transcribing agency | THƠM |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Kim Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng Việt Thực Hành : |
Remainder of title | Giáo trình dành cho sinh viên Đại học, Cao đăng thuộc trường nghiệp vụ Văn Hóa, Nghệ Thuật và Du lịch / |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao Động , |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Văn Hóa Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.