Từ điển tuyển dụng và đãi ngộ người tài / (ID: 8631)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging HUC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 13 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 5655555
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Từ điển tuyển dụng và đãi ngộ người tài /
Statement of responsibility, etc. BRIAN TRACY
246 21 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title 21 bí quyết độc đáo để có được những người tài giỏi nhất trong tổ chức và công ty của bạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.HCM
Name of publisher, distributor, etc. Nhà xuất bản tổng hợp TP.Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr;
Other physical details bìa cứng;
Dimensions 24cm;
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note tr.132-133
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.