Từ điển tuyển dụng và đãi ngộ người tài / (ID: 8636)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 13 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 5655555 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Từ điển tuyển dụng và đãi ngộ người tài / |
Statement of responsibility, etc. | BRIAN TRACY |
246 21 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | 21 bí quyết độc đáo để có được những người tài giỏi nhất trong tổ chức và công ty của bạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | TP.HCM |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 135tr; |
Other physical details | bìa cứng; |
Dimensions | 24cm; |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | tr.132-133 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Hồng Dũng, Trương Thảo Hiền |
Relator term | dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.