Tiếng Việt Thực Hành (ID: 8638)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406134844.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045991688 |
040 1# - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | HUC |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, kim ngọc |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiếng Việt Thực Hành |
Remainder of title | giáo trình dành cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc khối trường nghiệp vụ văn hóa nghệ thuật và du lịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | tái bản làn thứ 10, có sửa đổi và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường đại học văn hóa hà nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.