Hồ Chí Minh danh ngôn tư tưởng đạo đức (ID: 8642)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Tiếng việt |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 3880919 |
100 01 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Ý |
Fuller form of name | Nguyễn Như Ý |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hồ Chí Minh danh ngôn tư tưởng đạo đức |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Chí Minh danh ngôn tư tưởng đạo đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Thông Tấn |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 300 |
520 #1 - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | một con người biết nói lên những câu nói vào mỗi giai đoạn lịch sử, để động viên nghị lực tập hợp lực lượng kích thích chủ nghĩa anh hùng và khêu gợi sáng kiến. những lời nói giản dị, đúng mức, không văn hoa , nhưng khắc sâu vào trái tim khối óc từng người ... |
700 01 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Kỷ; Phạm, Quốc Cường |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.