Tôi tự học / (ID: 8649)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210406141701.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency Huc
Transcribing agency vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 97.5
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Duy Cần
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tôi tự học /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Văn Cần, Thu Giang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 13
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [H.] :
Name of publisher, distributor, etc. NXB Trẻ,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262tr. :
Other physical details Bìa mềm ;
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phương pháp tự học, tự đào luyện cho mình một nền tảng văn hóa vững chắc cả bề sâu lẫn bề rộng
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thu Giang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.