Những mẩu truyện lịch sử thể giới / (ID: 8654)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406144907.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUC |
Transcribing agency | vie |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những mẩu truyện lịch sử thể giới / |
Statement of responsibility, etc. | Đặc Đức An...[ và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [.H] : |
Name of publisher, distributor, etc. | GIÁO DỤC, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200tr. ; |
Dimensions | 20cm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đức An, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thanh Tịnh |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thanh Toán |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Bích Ngọc |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.