Những mẩu chuyện lịch sử thế giới / (ID: 8655)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406145254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
Transcribing agency | HUC |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 555 |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng, Đức Anh... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] ; |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo Dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200 tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đức Anh. |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Bích Ngọc. |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thanh Tịnh. |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thanh Toán. |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chọn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.