Những mẩu chuyện lịch sử thế giới / (ID: 8657)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406145423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | huc |
Transcribing agency | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 113124234255410 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những mẩu chuyện lịch sử thế giới / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng, Đức Anh...[và những người khác]. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo Dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 200tr. ; |
Dimensions | 21cm. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Đức Anh, |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thanh Toán, |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Bích Ngọc, |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chọn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thanh Tịnh |
Relator term | Sưu tầm và tuyển chọn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.