Đừng làm việc chăm chỉ Hãy làm việc thông minh : (ID: 8666)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20210406160225.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210406b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 4798767267946 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Bizbooks |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie. |
100 10 - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Thanh Bình |
Relator term | Dịch giả |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng làm việc chăm chỉ Hãy làm việc thông minh : |
Statement of responsibility, etc. | Tony Schwartz; Jean Gomes; Catherine McCarthy. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [H.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2020. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 492tr. ; |
Dimensions | 20.5cm. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Source | Tiki Trading |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Bình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.