Giáo trình Phân loại và biên mục / (ID: 8675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 893505934141 : |
Terms of availability | 100 000đ· |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.3 |
Item number | L123C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chan, Lois Mai |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Phân loại và biên mục / |
Statement of responsibility, etc. | Lois Mai Chan ; Nguyễn Thị Kim Loan h.đ. ; Phạm Thị Kim Thanh, ... [và những người khác] dịch |
246 1# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Cataloging and classification |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2014. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 779 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tài liệu giới thiệu ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biên mục |
-- | Phân loại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Kim Loan, |
Relator term | Hiệu đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | ; Đinh, Thúy Quỳnh |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng đọc chuyên ngành |
Shelving control number | STK 12573 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.