Đại cương về Khoa học quản lí (ID: 8679)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 1# - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-59-9037-7 : |
Terms of availability | 42000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 00 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 10 |
Item number | 52 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Văn Tú |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại cương về Khoa học quản lí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Số 175 Giảng Võ- Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Lao Động |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 126 |
Other physical details | Biên tập, thiết kế bìa, trình bày và sửa chữa bản in |
Dimensions | Khổ 16×24 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Trường đại học Văn hóa Hà Nội |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Nhung |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện đại học Văn hóa Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.