Muốn ít đi hạnh phúc nhiều hơn/ (ID: 8682)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047763207: |
Terms of availability | 82000đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 0213 |
Item number | M12e |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Michelle |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Muốn ít đi hạnh phúc nhiều hơn/ |
Statement of responsibility, etc. | Michelle ; Đặng thị minh hiệu đính;Khánh huyền dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản thế gới |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 127tr.; |
Dimensions | 21 |
500 3# - GENERAL NOTE | |
General note | Bộ văn hóa và truyền thông |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng tới phong cách sống tối giản. Cuấn sách lá hành trính từng chút từng chút của Michelle |
700 11 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng THỊ MINH |
Relator term | hiệu đính |
700 11 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao Thị Thúy Hà |
852 ## - LOCATION | |
Sublocation or collection | phòng đọc sách |
Shelving control number | 1234 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.