Đắc nhân tâm: (ID: 8685)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 1-4391-6734-6 : |
Terms of availability | 100000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 10 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 240.5 |
Item number | 567.3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Carnegie, Dale. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc nhân tâm: |
Statement of responsibility, etc. | Carnegie, Dale. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to Win Friends and Influence People. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | tp.hcm : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr.; |
Dimensions | 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Cuốn sách hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Đắc nhân tâm - How to win friends influence people của Dale Carnegie là tác phẩm nổi tiếng.... |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài tóm tắt :Đắc Nhân Tâm là cuốn sách giúp người đọc định hướng bản thân trên hành trình tìm ý nghĩa cuộc sống. Sách cung cấp những phương pháp để cải thiện mối quan hệ với mọi người. Những mối quan hệ tốt chính là nền tảng để có một cuộc sống ý nghĩa, bình an và thoải mái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Self-helf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Hiếu |
852 ## - LOCATION | |
Location | Thư viện |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.