Đột phá 8+ ; (ID: 8686)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8936157860056 : |
Terms of availability | 199000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 058.6 |
Item number | N.343.A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn,Thị Huyền Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đột phá 8+ ; |
Remainder of title | Môn lịch sử / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Huyền Anh;Nguyễn Thị Ngọc Yến |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Đột phá 8+ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc. | đại học quốc gia hà nội; |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 400tr; |
Dimensions | 22*27,5cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | kì thi THPT quốc gia |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | tài liệu giới thiệu định hướng phương pháp ôn tập, hệ thống kiến thức và hệ thống câu hỏi trắc nghiệm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn,Thị Huyền Anh |
Relator term | Biên tập |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Ngọc Ánh |
852 ## - LOCATION | |
Location | phòng đọc |
Shelving control number | STK 12456 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.