25 Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh trọng tâm 1 / (ID: 8690)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8936049882654 |
Terms of availability | 45000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.3 |
Item number | A123B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trang Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 25 Chuyên đề ngữ pháp tiếng anh trọng tâm 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Trang Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | l l |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học sư phạm |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 307tr. ; |
Dimensions | 27cm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biên mục |
-- | Phân loại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thuỳ Linh |
852 ## - LOCATION | |
Location | Phòng đọc thư viện |
Shelving control number | STK 12345 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.