Học Đánh Vần Tiếng Anh (ID: 8692)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046237327 : |
Terms of availability | 165000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 2581-2015 |
Item number | 2L-1072 ĐH2015 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học Đánh Vần Tiếng Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Số 9/40 Ngụy Như Kon Tum, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 354tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra những cách học tiếng anh hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học đánh vần Tiếng Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Nam |
Relator term | Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.