ĐỌC VỊ BẤT KỲ AI : (ID: 8697)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 5676432796544
Terms of availability 39 000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging vie
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 012 3
Item number M 23H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name J. LIEBERMAN, DAVID.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title ĐỌC VỊ BẤT KỲ AI :
Remainder of title Để không bị lừa dối và lợi dụng /
Statement of responsibility, etc. Lê, Quỳnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 517 tr. ;
Other physical details trắng ;
Dimensions 30 cm.
520 1# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các kết quả nghiên cứu trong cuốn sách này được đưa ra dựa trên phương pháp S.N.A.P. - cách thức bài bản để phân tích và tìm hiểu tính cách trong phạm vi cho phép mà không làm mềm lòng đối tượng được phân tích. Phương pháp này dựa trên những phân tích về tâm lý \, chứ không chỉ đơn thuần trên ngôn ngữ cử chỉ, trực giác hay võ đoán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term ĐỂ KHÔNG BỊ LỪA DỐI VÀ LỢI DỤNG
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quỳnh,
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Trà My
852 ## - LOCATION
Location Thư viện
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.