Đắc nhân tâm (ID: 8709)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935086841204 : |
Terms of availability | 76000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 025.3 |
Item number | L123C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Carnegie, Dale |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đắc nhân tâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đắc nhân tâm |
246 1# - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | How to Win Friends & Influence People |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh : |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 320 tr : |
Dimensions | 14.5 x 20.5 cm |
520 0# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách tự lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Biên mục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Phước dịch , |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.