Phân loại và biên mục (ID: 8711)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 4283046369 |
Terms of availability | 999999 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | 123.4 |
Classification number | N123L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | # |
Personal name | Nguyễn Hải Nguyên |
Dates associated with a name | 19/9/2021 |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Relationship | # |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản trẻ Hải Nguyên |
Subordinate unit | Các nhà sách phía bắc |
Date of meeting or treaty signing | 10/10/2021 |
111 ## - MAIN ENTRY--MEETING NAME | |
Relator code | L898989 |
Meeting name or jurisdiction name as entry element | Abcdef |
Date of meeting | 10/10/2021 |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Phân loại và biên mục |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân loại và biên mục |
Remainder of title | Hồ chí minh --- Nguyễn Hải Nguyên |
Statement of responsibility, etc. | Chính xác hài hước |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | # |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | # |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Nhà xuất bản trẻ Hải Nguyên |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà sách Hải Nguyên |
Date of publication, distribution, etc. | 11/11/2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | Mới |
Other physical details | # |
Dimensions | 19 cm |
Accompanying material | # |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | 10 |
Volume/sequential designation | 09 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Lưu ý là không có gì để lưu ý |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Ghi chú thư mục là không có gì ghi chú thư mục |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Ghi chú định dạng kà không có gì định dạng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tóm tắt hết chuyện |
524 ## - PREFERRED CITATION OF DESCRIBED MATERIALS NOTE | |
Preferred citation of described materials note | Trích dẫn cực hay... Hết... The end! |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | # |
General subdivision | Không chia |
Chronological subdivision | Không chia |
Geographic subdivision | Bắc- Trung- Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Không có |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | NGUYỄN Hải Nguyên |
Relator term | Không cần điều khoản |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Subordinate unit | Nhà sách miền bắc |
852 ## - LOCATION | |
Location | Hà Nội |
Sublocation or collection | Hà Nội - miền Bắc |
Shelving control number | 123456 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tạp chí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.