Đừng bao giờ đi ăn một mình (ID: 8712)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8934974150619 |
Terms of availability | 112000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 288 |
Item number | 34 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Keith ferrazzi |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | nhà xuất bản trẻ ; |
Subordinate unit | công ty tnhh sách điện tử trẻ (ybook) |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đừng bao giờ đi ăn một mình |
245 1# - TITLE STATEMENT | |
Title | Đừng bao giờ đi ăn một mình |
Remainder of title | và những bí mật dẫn đến thành công, thông qua xây dựng mối quan hệ ; |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Ngân Tuyến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | 32 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | công ty tnhh sách điện tử trẻ (ybook) |
Name of publisher, distributor, etc. | nhà xuất bản trẻ |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 387 |
Dimensions | 14,5cm X 20,5cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Volume/sequential designation | 32 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | cập nhật và bổ sung 3 chương mới |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Anh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.