Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ (ID: 8714)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978604100475 : |
Terms of availability | 63 000 đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 : |
Item number | K212 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Nhật Ánh |
242 0# - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ |
245 0# - TITLE STATEMENT | |
Title | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Nhật Ánh |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | cho tôi xin một vé đi tuổi thơ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | thành phố Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Trẻ, |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 218tr. ; |
Dimensions | 20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | "cho tôi xin một vé đi tuổi thơ" là một mô tả tài tình về một thế giới kì lạ của tuổi thơ. Và tài năng của nhà văn là nhìn vào đôi mắt buồn bã của những đứa trẻ con mà thấy ra cả một hậu cảnh sâu thẳm, tưởng tượng ra cả một câu chuyện bi tráng |
650 11 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyện |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Khánh Ly |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.