Zoo (ID: 8716)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048965716 |
Terms of availability | 100 000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | jap |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 524 |
Item number | K212 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Otsuichi |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Zoo |
Statement of responsibility, etc. | Otsuichi : Ngô Thị Vân dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Nhà xuất bản Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 343 tr |
Dimensions | 21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Books |
Volume/sequential designation | 234 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chính là loạt truyện vô cùng kì lạ của thiên tài Otsuichi. Cảnh ngộ của người chị trong cặp song sinh sinh " Kazari và Yoko " không may bị chính mẹ ruột của mình ruồng bỏ, lời kể về cuộc đào thoát khỏi " Bảy căn phòng" của cậu bé và chị gái khi sinh mạng chỉ còn tính bằng ngày trong bàn tay một kẻ sát nhân bí ẩn, hay phi vụ mua bán liều thuốc chết êm ái " Trên chiếc máy bay sắp rơi"... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Otsuichi (1978) |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Ngân Hà |
852 ## - LOCATION | |
Location | Tiki |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.