Học tốt Lịch sử 9 (ID: 8719)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046253068 |
Terms of availability | 48000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.3 |
Item number | 234.1 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Đạo, Phương Thảo |
245 11 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học tốt Lịch sử 9 |
Statement of responsibility, etc. | Ngọc Đạo, Phương Thảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Tâm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.