Tạp-chí sinh-vật-học. (Viện Khoa-học Việt Nam) Hà Nội. 1979- . (ID: 8723)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00584nas a22001693 4500 |
010 ## - LIBRARY OF CONGRESS CONTROL NUMBER | |
LC control number | sv 89048175 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 167.2 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tạp-chí sinh-vật-học. (Viện Khoa-học Việt Nam) Hà Nội. 1979- . |
310 ## - CURRENT PUBLICATION FREQUENCY | |
Current publication frequency | Other (4/yr) |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách Thị Khánh Linh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.