Bước chậm lại giữa thế gian vội vã (ID: 8728)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 97886049025 |
Terms of availability | 85000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 0# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 356.2 |
Item number | r477 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Haemin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã |
Statement of responsibility, etc. | Haemin ; Nguyễn Việt Tú Anh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H ; |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 256 tr ; |
Dimensions | 21 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bước chậm lại giữa thế gian vội vã |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn , Việt Tú Anh |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần , Thanh Hà |
852 ## - LOCATION | |
Location | phòng đọc |
Shelving control number | jsgg57 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.