Thông tin : (ID: 8730)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 8935028888007 : |
Terms of availability | 94000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 123.412847 |
Item number | NG523H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Hùng, |
Dates associated with a name | 1950- |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thông tin : |
Remainder of title | Từ lý luận tới thực tiễn / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Hùng. |
246 11 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Information : From theory to pracctice |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. : |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 835 tr. : |
Other physical details | minh họa ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Dân lập Đông Đô. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu ba nhóm chủ đề về Thông tin học, tổ chức hoạt động thông tin..... |
653 1# - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thúy Quỳnh |
852 1# - LOCATION | |
Location | Phòng mượn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.